Có 2 kết quả:
法制 fǎ zhì ㄈㄚˇ ㄓˋ • 法治 fǎ zhì ㄈㄚˇ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
legal system and institutions
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rule of law
(2) to rule by law
(2) to rule by law
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh